Xem hồ sơ
  • Hồ sơ xem phim của tôi
Phim truyền hình
完结
Thề không cúi đầu
1988/中国香港/香港
陈秀珠,郑少秋,罗嘉良,郭晋安,曾江,李丽蕊,刘美娟
Phim truyền hình
完结
Tôi tốt bụng tiếng Quảng Đông.
1990/中国香港/香港
温兆伦,邵美琪,黎美娴,曾江,罗乐林,胡枫
Phim truyền hình
完结
Cậu bé gánh hát Quảng Đông
1982/中国香港/香港
董玮,廖伟雄,杨泽霖,罗国维,苏杏璇,罗浩楷,白茵,夏雨,曾江,何礼男,刘德华,连晋,苗侨伟,杨盼盼,陈秀珠,关海山,江毅,黄曼凝,严秋华,石坚
Phim truyền hình
完结
Tiếng cười 1984
1984/中国香港/香港
周润发,陈秀珠,董玮,戚美珍,黄曼凝,陈复生,朱璧汶,曾江,白茵,刘丹,马宗德,任达华,甘国卫,戴志伟,刘兆铭,杨泽霖,江毅,骆应钧,秦煌,黄文慧,苏杏璇,谈泉庆
Phim truyền hình
完结
Tiếng Việt 1986 Tiếng Việt
1986/中国香港,中国大陆/香港
梁朝伟,黎美娴,邓萃雯,邵美琪,郑裕玲,任达华,曾江,鲍方,黄韵材,龙天生,廖启智,艾威,戴志伟,李树佳,何树燊,刘兆铭,吴家丽,黎汉持,陶大宇,胡美仪,蓝天,许绍雄,朱铁和,秦煌,骏雄,麦子云,曾玮明,张雷,梁鸿华,麦皓为,陈狄克,吴茜薇,关海山,白茵,曾华倩,李香琴,容惠雯,黄敏仪,罗兰,苏杏璇,梁爱,刘江,张英才,何璧坚,高雄,刘丹,高妙思,陈国权,黄新,冯国,郑家生,黎耀祥,陈荣峻,何贵林,谢宁,谭炳文,刘碧仪,叶天行,曾慧云,吴丽珠,骆应钧,虞天伟,黄一飞,杨菁菁,焦雄,关菁,凌汉,曾道美,罗国
phim_ảnh
HD
Hoàn Hồn 2009
2009/新加坡/恐怖
梁祖仪,郑佩佩,曾江,梁凯迪,池素宝
Phim truyền hình
已完结
Thần điêu hiệp lữ Trần Ngọc Liên phiên bản quốc ngữ
1983/香港/香港
刘德华,陈玉莲,梁家仁,欧阳佩珊,廖安丽,吕有慧,曾江
Phim truyền hình
已完结
Thần điêu hiệp lữ Trần Ngọc Liên phiên bản tiếng Quảng Đông
1983/香港/香港
刘德华,陈玉莲,梁家仁,欧阳佩珊,廖安丽,吕有慧,曾江
Phim truyền hình
已完结
Người thắng làm vua 4 tiếng Quảng Đông
2010/香港/香港
张智霖,杜汶泽 Chapman To,蔡少芬,陈逸璇,曾江,徐少强
Phim truyền hình
已完结
Người thắng làm vua 4 ngôn ngữ
2010/香港/香港
张智霖,杜汶泽 Chapman To,蔡少芬,陈逸璇,曾江,徐少强
phim_ảnh
HD
Mai Diễm Phương Phi 2019
2019/中国香港/剧情
胡杏儿,郭羡妮,林德信,方惠盈,黄容杰,曾江,吴耀汉,邵音音,韩马利,刘雅丽,江欣燕,恭硕良,龚慈恩,田启文,邓建明,郑子诚,杨英伟,余慕莲,曾志伟
Chuyển đổi giao diện tối
Tin nhắn
Lên trên
Trang chủ
phim_ảnh
Phim truyền hình
Hoạt hình
Trang_chủ