Xem hồ sơ
  • Hồ sơ xem phim của tôi
phim_ảnh
HD
Thương Vương (tiếng Quảng Đông)
2000/香港/动作
张国荣,方中信,黄卓玲,陈法蓉,谷德昭,
phim_ảnh
HD
Vua Súng 2000
2000/中国香港/动作
张国荣,方中信,黄卓玲,陈法蓉,谷德昭,陈望华
phim_ảnh
HD
Đơn vị cơ động
2003/中国香港/动作
任达华,邵美琪,林雪,黄卓玲,黄浩然,高雄,卢海鹏
phim_ảnh
HD
Vô Gián Hành Động
2004/中国香港/犯罪
麦家琪,黄卓玲,何华超,林雪
phim_ảnh
HD
tải lại cảnh sát
2001/中国香港/动作
杜德偉,吳彥祖,錢嘉樂,彭敬慈,黄卓玲
phim_ảnh
HD
Giết Tình Yêu 1988
1988/香港/爱情
张国荣,钟楚红,柏安妮,胡大为,黄锦燊,郭追,琦琦,西瓜刨,何家慧,左燕翎,卢雄,欧阳莎菲,黄卓玲,肯·博伊尔,钟慧冰,金彪,许英秀,梁普智
phim_ảnh
HD
10 vạn khẩn cấp
1997/香港/动作
刘青云,方中信,李若彤,刘松仁,黄卓玲,黄浩然,林雪,元彬,陈启泰
phim_ảnh
HD
Bóng tối 2
2001/中国香港/动作
郑伊健,刘青云,林熙蕾,许绍雄,林雪,黄卓玲,罗永昌
phim_ảnh
HD
Liên minh phế liệu
2001/香港/喜剧
曾志伟,吴镇宇,邵美琪,黄卓玲,谢天华,卢海鹏,秦煌,林伟健
phim_ảnh
HD
Thám Tử Vô Vị
1995/香港/动作
刘青云,李若彤,庹宗华,黄卓玲,元彬,黄华和,林雪
phim_ảnh
HD
Liên minh rác rưởi Quảng Đông
2001/香港/剧情
黄卓玲,邵美琪,曾志伟,林伟健,秦煌,谢天华,吴镇宇,卢海鹏
phim_ảnh
HD
Phiên bản tiếng Quảng Đông
1999/中国香港/动作
刘德华,刘青云,蒙嘉慧,李子雄,许绍雄,林雪,黄卓玲,艾威,林伟健,Robert Sparks,洪伟良,罗靖庭,邱万城,Paco Yick,South Kei Lee,张浚鸿,李子明,李寿祺
phim_ảnh
HD
100.000 bản tiếng Quảng Đông.
1997/中国香港/动作
刘青云,方中信,李若彤,刘松仁,黄卓玲,黄浩然
phim_ảnh
HD
Khi đàn ông trở thành phụ nữ
2002/香港/喜剧
郑伊健,王敏德,张达明,瞿颖,方子璇,古天乐,黄卓玲,舒淇,吴镇宇,冯德伦,杨恭如,张文慈,黎耀祥,何超仪,陈文媛,林晓峰,张耀扬,谢天华,李蕙敏
phim_ảnh
HD
Tiếng súng 2000
2000/香港/动作
张国荣,方中信,黄卓玲,陈法蓉,谷德昭,
phim_ảnh
HD
Kẻ Thù 2003
2003/香港/喜剧
舒淇,安志杰,任达华,黄卓玲,林雪,黄浩然,许绍雄,吴大维,杜汶泽,田蕊妮
Chuyển đổi giao diện tối
Tin nhắn
Lên trên
Trang chủ
phim_ảnh
Phim truyền hình
Hoạt hình
Trang_chủ